Có 2 kết quả:

他乡遇故知 tā xiāng yù gù zhī ㄊㄚ ㄒㄧㄤ ㄩˋ ㄍㄨˋ ㄓ他鄉遇故知 tā xiāng yù gù zhī ㄊㄚ ㄒㄧㄤ ㄩˋ ㄍㄨˋ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meeting an old friend in a foreign place (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meeting an old friend in a foreign place (idiom)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0